Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénoncer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tố giác, tố cáo
    • Dénoncer un criminel
      tố cáo một kẻ phạm tội ác
  • tỏ rõ
    • Visage qui dénonce la franchise
      bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
  • bãi bỏ
    • Dénoncer un traité
      bãi bỏ một hiệp ước
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo
Related words
Related search result for "dénoncer"
Comments and discussion on the word "dénoncer"