Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
dài long
nghĩ
tùng tiệm
uổng phí
đoái
ăn tiêu
chi dụng
nhớ
tưởng nhớ
xài
xài
ngẫm
vơ vẩn
chi tiêu
tưởng
vớ vẩn
vớ vẩn
ngắn
bóc
nong
tiêu
chi
huy hoắc
xài lớn
đoái tưởng
tiêu tiền
thiết nghĩ
nghĩ bụng
tiêu pha
thương nhớ
tiêu xài
trắc dĩ
nhớ thương
tưởng vọng
bốc rời
ra sức
liên tưởng
trông vời
sá
tưởng niệm
ngờ
bất giác
ốm đòn
rác
tơ tưởng
mong nhớ
tư duy
nặng gánh
nhược
rã
bọt mép
phóng tay
vô tội vạ
xối xả
xối xả
veo
chi phí
vẩn vơ
quá độ
vén
more...