Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
vẫy
vẫy
phất
phe phẩy
lắc
phẩy
chao
máy
rung
nhặng bộ
động đậy
xua tay
cựa quậy
khuấy động
khua
khoả
cụ cựa
giãy
khua khuắng
nhặng
khoắng
giãy chết
chới với
ve vảy
xao
lắt lay
vùng vẫy
vùng vẫy
khuấy
tất bật
la đà
gột
xao động
xao động
dậy
múa may
ngúc
lay động
lay
lung lay
vùng vằng
vùng vằng
rục rịch
sịch
ngoe ngoảy
rộn
ngó ngoáy
liền tay
nhao
rối rít
quấy
vùng
vùng