Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áp giải
áp tải
âm giải
ông vải
ải
ải quan
ăn giải
đào thải
đày ải
đồn ải
đăng tải
đi giải
ba phải
bao tải
bài giải
bàn chải
bãi thải
bải hoải
bắp cải
băng tải
biên ải
biện giải
bơi sải
bơi trải
canh cải
cày ải
cải
cải bắp
cải bẹ
cải biên
cải biến
cải cay
cải cách
cải củ
cải chính
cải danh
cải dạng
cải dầu
cải giá
cải hóa
cải hối
cải hoa
cải lương
cải mả
cải nhiệm
cải quá
cải táng
cải tạo
cải tử hoàn sinh
cải tổ
cải tội danh
cải thiện
cải tiến
cải trang
cải trắng
cải xoong
của cải
cửa ải
chú giải
chải
chải đầu
chải chuốt
dải
dải đất
dẫn giải
diễn giải
duyên hải
gặp phải
giải
giải ách
giải đáp
giải độc
giải binh
giải buồn
giải cấu
giải cứu
giải giáp
giải hoà
giải khát
giải khuây
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last