Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ươn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
dương
dương bản
dương cầm
dương cực
dương danh
dương gian
dương lịch
dương liễu
dương mai
dương tính
dương thế
dương vật
dương xỉ
gia hương
giao lương
Giãn xương giãn cốt
giản xương
giọt sương
giơ xương
giương
giương buồm
giương mắt
giương vây
gương
gương lồi
gương lõm
gương mẫu
gương mặt
gương nga
gương phẳng
gương sen
hành hương
hình lập phương
hải dương học
hậu phương
họ đương
hồi dương
hồi hương
hổ tương
hiến chương
hiệp thương
hoa cương
hoàn lương
hoắc hương
huân chương
huy chương
huyết tương
hư trương
hướng dương
hương
hương án
hương ẩm
hương đăng
hương cống
hương chính
hương chức
hương dũng
hương hỏa
hương hoa
hương lân
hương lão
hương lửa
hương liệu
hương nhu
hương quan
hương sen
hương sư
hương tục
hương thí
hương thôn
hương thơm
hương trời
hương vòng
hương vị
hương ước
kỷ cương
khai trương
khó thương
khẩn trương
khớp xương
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last