Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
đại hình
đại hùng tinh
đại hạn
đại học
đại hồng phúc
đại hồng thủy
đại hội
đại hội đồng
đại lục
đại mạch
đại náo
đại não
đại ngàn
đại ngôn
đại nghị
đại nghịch
đại nguyên soái
đại nhân
đại nho
đại sứ
đại sứ quán
đại sự
đại số
đại số học
đại từ
đại tự
đại tu
đạm
đạm bạc
đạn
đạn đạo
đạn dược
đạn ghém
đạo
đạo ôn
đạo đức
đạo đức học
đạo cô
đạo chích
đạo diễn
đạo giáo
đạo hàm
đạo hữu
đạo luật
đạo mạo
đạo nghĩa
đạo sĩ
đạo tặc
đạp
đạp đổ
đạp bằng
đạp mái
đạp thanh
đạt
đạt lai lạt ma
đả
đả đảo
đả đớt
đả động
đả kích
đả phá
đả thông
đả thương
đảm
đảm đang
đảm đương
đảm bảo
đảm nhận
đảm nhiệm
đảm phụ
đản
đản bạch
đảng
đảng bộ
đảng cương
đảng phái
đảng phí
đảng sử
đảng tính
đảng tịch
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last