Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
giun đũa
giun đất
giun đốt
hang động
hay đâu
hài đàm
hài đồng
hàn đới
hàng đầu
hành đạo
hành động
hò mái đẩy
hòn đạn
hạm đội
hạn định
hạn độ
hạnh đào
hải đạo
hải đảo
hải đăng
hậu đãi
hậu đại
hậu đậu
hậu đội
hậu thuộc địa
hằng đẳng thức
hết đời
họ đạo
họa đồ
học đòi
hợp đồng
hỗn độn
hồ đồ
hồng đào
hộ đê
hội đàm
hội đồng
hộp đêm
hăng đì
hiến định
hiếu đễ
hiếu động
hiền đức
hiền đệ
hiểm địa
hiểm độc
hiển đạt
hiện đại
hiện đại hoá
hiệp đồng
hiệp định
hiệu đính
hoang đảo
hoang địa
hoàn đồng
hoàng đạo
hoàng đản
hoàng đế
hoành độ
hoạch định
hoạn đồ
hoạt đầu
hoạt động
huấn đạo
hun đúc
hung đồ
huy động
huyền đề
huyện đội
huynh đệ
hơi đồng
hơi độc
hư đời
hư đốn
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng động
hương đăng
kình địch
kích động
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last