Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
đổ bác
đổ bể
đổ bệnh
đổ bộ
đổ dồn
đổ hồi
đổ khuôn
đổ lỗi
đổ máu
đổ mồ hôi
đổ nát
đổ nhào
đổ quanh
đổ riệt
đổ thừa
đổi
đổi ý
đổi đời
đổi công
đổi chác
đổi giọng
đổi lẫn
đổi mới
đổi thay
đổi tiền
đổng
đổng nhung
đễnh đoãng
đỉa
đỉnh
đỉnh chung
địa
địa ốc
địa ốc ngân hàng
địa đạo
địa đầu
địa đồ
địa điểm
địa bàn
địa bạ
địa bộ
địa các
địa cầu
địa cực
địa chánh
địa chí
địa chính
địa chấn
địa chấn học
địa chấn kế
địa chấn ký
địa chất
địa chủ
địa chỉ
địa chi
địa danh
địa dư
địa giới
địa hóa học
địa lý học
địa mạo
địa ngục
địa phương
địa sinh
địa tầng
địa từ
địa thế
địa vực
địa vị
địa y
địch
địch hậu
địch họa
địch quân
địch thủ
định
định đề
định đoạt
định bụng
định canh
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last