Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đối diện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (Mặt) ở vị trí mặt quay trực tiếp vào nhau: Hai nhà xây đối diện nhau Cô ta ngồi đối diện với chồng.
Comments and discussion on the word "đối diện"