Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đều nhau
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Không khác nhau về số lượng, về kích thước: Hai lượng đều nhau; Đôi đũa đều nhau.
Related search result for "đều nhau"
Comments and discussion on the word "đều nhau"