Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đế in Vietnamese - French dictionary
đế
đế đô
đế chính
đế chế
đế hiệu
đế hoa
đế kinh
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế vị
đế vương
đếch
đếch cần
đếm
đếm chác
đếm xỉa
đến
đến đỗi
đến điều
đến cùng
đến giờ
đến hay
đến mức
đến nỗi
đến ngày
đến nơi
đến tháng
đến thì
đến thế
đến tuổi
cả đến
cốc đế
chân không đế
cho đến
gần đến
kế đến
phản đế
phế đế
siêu đế quốc
thánh đế
thỏ đế
thứ đến
thượng đế
trùng đế giày
xích đế
xưng đế