Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đạo nghĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. đạo: lẽ phải; nghĩa: việc phải làm) Tình nghĩa theo đúng đạo đức: Vợ chồng đạo nghĩa cho bền (cd).
Related search result for "đạo nghĩa"
Comments and discussion on the word "đạo nghĩa"