Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đài in Vietnamese - English dictionary
đài
đài điếm
đài các
đài gương
đài kỷ niệm
đài thọ
đền đài
đăng đài
đoạn đầu đài
bồ đài
cao đài
diêm đài
diễn đài
khán đài
lâu đài
ngũ giác đài
pháo đài
phật đài
tổng đài
tuyền đài
vũ đài