Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ăn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
răng cấm
răng cửa
răng cưa
răng giả
răng hàm
răng hàm nhỏ
răng khôn
răng móc
răng nanh
răng rắc
răng sữa
sao băng
sành ăn
sáng giăng
sáng trăng
sâu năn
sâu răng
sông băng
sún răng
sức căng
sống nhăn
săn
săn đón
săn đuổi
săn bắn
săn bắt
săn gân
săn sóc
săn sắt
săn tin
săng
săng lẻ
siêng năng
siêu thăng
sơn văn học
ta-tăng
tài năng
tái đăng
tân văn
tính năng
tản văn
từ căn
tồn căn
tổng năng
tăng
tăng bội
tăng chúng
tăng cường
tăng gia
tăng già
tăng giảm
tăng hoạt
tăng lữ
tăng lực
tăng nhạy
tăng ni
tăng phòng
tăng sản
tăng sức
tăng sinh
tăng tốc
tăng thu
tăng tiến
tăng tiết
tăng trọng
tăng trưởng
thanh răng
thành văn
tháo băng
thân răng
thú săn
thẳng băng
thế năng
thức ăn
thối hoăng
thăn
thăn chuột
thăng
thăng đồng
thăng đường
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last