Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for úa in Vietnamese - English dictionary
úa
bó lúa
búa
bạo chúa
ca múa
công chúa
chúa
chúa công
chúa nhật
chúa tể
chúa trời
chợ búa
diêm dúa
hóc búa
lãnh chúa
lúa
lúa mì
lúa thóc
múa
múa giật
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
múa rối
múa võ
nữ chúa
nhảy múa
nhem nhúa
ong chúa
phải đúa
phiên chúa
quạt lúa
quận chúa
túa
thiên chúa
thiên chúa giáo