Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ôm in Vietnamese - English dictionary
à uôm
ôm
ôm ấp
ôm đít
ôm đầu
ôm đồm
ôm chân
ôm chầm
ôm trống
đêm hôm
đôm đốm
đôm đốp
đôm độp
đầu hôm
đuôi tôm
bánh phồng tôm
bánh tôm
bôm
bôm bốp
chôm chôm
chữ nôm
chuôm
gôm
hôm
hôm kìa
hôm kia
hôm mai
hôm nay
hôm này
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm xưa
luôm nhuôm
nôm
nôm na
ngâm tôm
nhôm
nhôm nham
phôm phốp
phấn rôm
rôm
rôm rả
rôm sảy
rôm trò
sao hôm
sớm hôm
tôm
tôm hùm
tôm he