Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ình in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hình thức
hình thức chủ nghiã
hình thức hoá
hình thể
hình tròn
hình trạng
hình trụ
hình tượng
hôi rình
hạ mình
hạng bình
hạng mục công trình
hậu tình
hứng tình
hữu hình
hữu tình
hiện hình
hiện tình
hoa tình
Hoà Bình
hoà bình
hoạt hình
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
kế hoạch hoá gia đình
khách tình
khối tình
khổ hình
làm tình
lình
lẽ thường tình
lục bình
lửa tình
lộ trình
linh đình
luật hình
lưỡng hình
lượng tình
lưới tình
mình
mô hình
mối tình
men tình
nình nịch
nặng tình
nỗi mình
nội tình
ngũ hình
ngục hình
nguyên hình
người tình
nhà tình nghĩa
nhân hình
nhân tình
nhật trình
nhẹ mình
nhẹ tình
nhục hình
nhiêt tình
oan tình
Phan Đình Phùng
phân chương trình
phê bình
phình
phình phĩnh
phình phình
phúc trình
phẩm bình
phụ tình
phong tình
phương trình
quá trình
quân bình
quên mình
quả tình
qui trình
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last