Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évacué
Jump to user comments
danh từ
  • người dân tản cư, người dân sơ tán (trong chiến tranh)
Related search result for "évacué"
  • Words contain "évacué" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tản cư quang
Comments and discussion on the word "évacué"