Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étrusque
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Ê-tơ-ru-ri
    • Art étrusque
      nghệ thuật Ê-tơ-ru-ri
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ê-tơ-ru-ri
Related search result for "étrusque"
Comments and discussion on the word "étrusque"