Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égide
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thần thoại học) cái mộc (bằng) da (của thần sấm)
  • (nghĩa bóng) cái che chở, cái bảo hộ
    • Sous l'égide de quelqu'un
      dưới sự che chở của ai
Related search result for "égide"
  • Words pronounced/spelled similarly to "égide"
    acide agité
Comments and discussion on the word "égide"