Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éconduire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đuổi khéo; không tiếp
    • éconduire un visiteur
      không tiếp một người khách
  • (nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai)
Related search result for "éconduire"
Comments and discussion on the word "éconduire"