Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écarquiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mở to, giương
    • écarquiller les yeux
      giương mắt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giạng
    • écarquiller les jambes
      giang cẳng
Related words
Related search result for "écarquiller"
Comments and discussion on the word "écarquiller"