Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for é in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
sịt mũi
sinh học vũ trụ
so đũa
soát vé
soát xét
soi xét
suất lĩnh
suy nghĩ
suy xét
tai mũi họng
tái mét
tái ngũ
tái vũ trang
tâm lí chủ nghĩa
tâm nhĩ
té
tĩ
té ra
té re
té tát
téc-gan
tém
tũm
tĩnh
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
tĩnh dưỡng
tĩnh học
tĩnh mạc
tĩnh mạch
tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tĩnh tại
tĩnh từ
tĩnh tịch
tĩnh thổ
tĩnh toạ
tĩnh trí
tĩnh vật
tép
tép riu
tét
tình nghĩa
tí toe tí toét
tích lũy
tín nghĩa
tóm tém
tóp tép
tôm tép
tú sĩ
tại ngũ
tấm bé
tấn sĩ
tầm sét
tẹt mũi
tụ nghĩa
tục tĩu
từ ghép
từ tĩnh học
tử sĩ
tự do chủ nghĩa
tự ghép
tự ngã chủ nghĩa
tự nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
tựu nghĩa
tối mũi
tối nghĩa
tốn kém
tồn qũy
tổng dũng
tổng khởi nghĩa
tem tép
thai nghén
tham nhũng
than béo
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last