Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áng in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sáng nghiệp
sáng quắc
sáng rực
sáng rõ
sáng sủa
sáng sớm
sáng suốt
sáng tai
sáng tác
sáng tạo
sáng tỏ
sáng trí
sáng trăng
sáng trưng
sông máng
soi sáng
tảng sáng
tháng
tháng ngày
tháng tháng
thích đáng
thấp thoáng
thỏa đáng
thoáng qua
trác táng
tráng
tráng lệ
tráng miệng
trong sáng
váng
vóc dáng
xác đáng
xứng đáng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last