Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tấp nập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có nhiều người qua lại, hoạt động không ngớt: Phố xá tấp nập Tàu xe qua lại tấp nập.
Related search result for "tấp nập"
Comments and discussion on the word "tấp nập"