Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
red-light
/'red'lait/
Jump to user comments
danh từ
  • đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại
    • to see the red-light
      linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa
Related search result for "red-light"
Comments and discussion on the word "red-light"