Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outbuild
/aut'bild/
Jump to user comments
ngoại động từ outbuilt
  • xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn
Related search result for "outbuild"
Comments and discussion on the word "outbuild"