Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
để mà
để cho
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
che
cấu tứ
bội tinh
giữ trật tự
Bắc đẩu bội tinh
ngân phiếu
phán truyền
trật tự
thứ tự
lệnh
khiến
hiệu lệnh
mật lệnh
nghiêm lệnh
hạ lịnh
thứ bậc
sai khiến
nhà dòng
ngôi thứ
đặt hàng
phân bộ
nhật lệnh
phán bảo
xếp thứ tự
trình tự
cất dọn
thiên mệnh
quách
phá rối
lớp lang
thứ
phán
ra lịnh
hộc tốc
hợp lệ
sớm sủa
ngỏng
hầu
báo danh
để
đệ
bảo an
bồi dưỡng
gọn ghé
phát hỏa
cao đẳng
nhún
sai
nhẩm
chế độ
á
dòng
more...