Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intransitive verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
cụt hứng
xuất dương
cuống cuồng
cuỗm
củng cố
củng
khích lệ
cư xử
khấu đầu
cử hành
khảo sát
cười tình
cười gượng
cười chê
cứa
xuất giá
khát vọng
khất
khấu
khiến
củ vấn
cộng tác
khởi công
xuất bản
khuân
khuếch tán
chuyên hoá
khuyên bảo
khuyên can
chúc mừng
khử trùng
chứng kiến
xuất cảng
khiêng
khiêu vũ
công bố
xuất chinh
khinh bỉ
khoản đãi
khỏi
cổ động
khom
khước từ
e ngại
đút lót
góp mặt
gọt
yêu chuộng
yêu cầu
yết kiến
đùa nghịch
đùa cợt
đụt mưa
giương buồm
đứt
đương đầu
giữ chỗ
đựng
giữ kín
giữ sức khỏe
đưa đường
đùa
đua đòi
gỡ rối
gượm
độn thổ
độn
há
yết
đổi tiền
đổi thay
đổi chác
đôi co
gườm
gửi gắm
gửi
đu đưa
gợt
đợi
đột xuất
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last