Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for full-scale in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngạch
quy mô
qui mô
cả
cân
nổi chìm
đông đủ
phù trầm
cắm cúi
chấm
chổng
chính thức
mưa gió
đầy cữ
ấm ức
ân tình
đẫy túi
đầy ói
ra ràng
đủ mặt
choài
sồ sề
đườn
bổ nhoài
sáng bạch
ắp
rằm
dụng võ
chứa
già giận
chu tất
nhét
đầy đặn
Blowing dust and wind
gió bụi
thang
ngạch trật
nâng bậc
vảy
ngũ âm
đại công nghiệp
nhiệt giai
âm giai
âm giải
tróc
tiểu quy mô
đánh vảy
hoành tráng
gam
toàn quyền
tế
ba chân bốn cẳng
bể khổ
tỉnh táo
hiểm địa
dặm hồng
tròn
lễ phục
sóng sượt
dấu chấm
thanh liêm
nằm xoài
hiểm trở
doanh
sắc phục
lao đao
sần
ngập ngụa
đầy
đủ số
đông đảo
ngày vọng
ỏng
đàn bầu
kiện toàn
nỉ non
mưu cơ
địa thế
nương tay
quanh co
First
< Previous
1
2
Next >
Last