Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fence-month in Vietnamese - English dictionary
tháng tháng
hàng rào
làm chiêm
chạp
ngâu
rằm
mồng
giậu
rào giậu
bờ rào
giỗ
cánh sẻ
làm mùa
trung tuần
rào
mưa ngâu
ba giăng
tháng
chọi
rét nàng Bân
hàn thực
ngày sóc
hạ tuần
dây kẽm gai
đầy tháng
chấn song
hôn lễ
giồng
giêng
bờ
nằm bếp
khẩn vái
ba mươi
bộc phá
ngòm
kiến tập
âm
chín
chay
chiêm
tết
Thanh Hoá
ca trù
Thái
Hà Nội