Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for empty words in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngoang ngoảng
dốc ống
rỗng
rỗng tuếch
rỗng không
suông tình
không
dốc
đả đớt
dấp dính
ít lời
hết lời
chọn lọc
buông xõng
ngôn ngữ
điều
chất chưởng
lời
ngon ngọt
suông
trống trải
dốc túi
nam kha
hư không
nói trống không
trống không
ngoặc
chèo
lép xẹp
hư trương
hư văn
quạnh
để không
trống
đễnh đoãng
gắt mù
chơi chữ
nể lời
nói mát
thất tiết
hoa ngôn
nặng lời
ngôn từ
rặn
bì sì
bơ
giữ miệng
giữ lời
ọ ẹ
di ngôn
dịu ngọt
bướm ong
phều phào
học lỏm
cộc cằn
đong đưa
dông dài
khơi mào
dọa dẫm
êm ru
ngậu
chỗ
khai mào
ghi chú
rườm tai
đưa đà
phiền toái
bâng quơ
sai ngoa
kiến giải
bạo phổi
bông đùa
ngọt
rẽ ràng
ngắc ngứ
đanh thép
rườm
phở
bộp chộp
bộc tuệch
First
< Previous
1
2
Next >
Last