Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for địa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hướng địa
khách địa
kinh địa
lục địa
mãn địa
mộ địa
nông địa học
nội địa
nghĩa địa
nhượng địa
phong địa
sinh địa
tâm địa
tân lục địa
tử địa
thánh địa
thầy địa
thắng địa
thềm lục địa
thục địa
thực địa
thực dân địa
thể địa
thổ địa
thiên địa
thuộc địa
tiểu địa chủ
trận địa
trắc địa học
trọng địa
trơ thổ địa
ván địa
vùng cấm địa
viễn địa
yếu địa
First
< Previous
1
2
Next >
Last