Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ăn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
khăn choàng
khăn gói
khăn khẳn
khăn lau
khăn mặt
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn tay
khăng
khăng khít
khăng khăng
khuôn trăng
khuyên răn
kiêu căng
kiếm ăn
kiến văn
kim băng
lai căng
làm ăn
lố lăng
lăn
lăn lộn
lăn tay
lăng
lăng kính
lăng loàn
lăng mạ
lăng nhục
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trụ
lăng xăng
luận văn
lưới quăng
lương năng
mặt trăng
mọc răng
măng
măng đô
măng cụt
măng tây
nên chăng
nói năng
núi băng
nấu ăn
nặng căn
nữ văn sĩ
nội năng
năm thiên văn
năn nỉ
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
Nga văn
nga văn
ngữ văn
ngăn
ngăn cách
ngăn cản
ngăn cấm
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn trở
nghề văn
nghiến răng
ngon ăn
nhà ăn
nhà băng
nhà văn
nhà văn hóa
nhân văn
nhức răng
nhố nhăng
nhổ răng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last