Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for êm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nghiêm nghị
nghiêm nghiêm
Nghiêm Nhan
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
Nghiêm Quang
nghiêm quân
nghiêm túc
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiêm trị
Nguyễn Bỉnh Khiêm
nhãn viêm
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
Ninh Diêm
oai nghiêm
phế viêm
Phi Liêm
quan chiêm
Quách Hữu Nghiêm
que diêm
sâm nghiêm
Sơn Diêm
Tài kiêm tám đấu
têm
têm trầu
tôn nghiêm
Từ Liêm
tự khiêm
thanh liêm
Thanh Liêm
thâm nghiêm
thêm
thêm bớt
thêm thắt
thất niêm
Thủ Thiêm
thiêm sự
thiêm thiếp
tiêm
tiêm
Tiêm
tiêm nhiễm
tiêm tất
tiêm tế
trang nghiêm
Vũng Liêm
viêm
vườn mới thêm hoa
xiêm y
First
< Previous
1
2
Next >
Last